风韵犹存 fēngyùn yóu cún
volume volume

Từ hán việt: 【phong vận do tồn】

Đọc nhanh: 风韵犹存 (phong vận do tồn). Ý nghĩa là: (của một phụ nữ lớn tuổi) vẫn hấp dẫn.

Ý Nghĩa của "风韵犹存" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

风韵犹存 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (của một phụ nữ lớn tuổi) vẫn hấp dẫn

(of an aging woman) still attractive

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风韵犹存

  • volume volume

    - 余威 yúwēi 犹存 yóucún

    - uy lực còn lại

  • volume volume

    - 古风 gǔfēng 犹存 yóucún

    - phong tục xưa vẫn còn.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 徐娘半老 xúniángbànlǎo 但是 dànshì 风韵 fēngyùn 尤存 yóucún

    - Mặc dù cô ấy đã già rồi , nhưng cô ấy có sức quyến rũ tuyệt vời.

  • volume volume

    - 风韵犹存 fēngyùnyóucún

    - mãi còn bộ dạng thướt tha.

  • volume volume

    - 花期 huāqī lán xiāng 犹存 yóucún

    - Thời gian hoa nở sắp hết, hương vẫn còn.

  • volume volume

    - 流风余韵 liúfēngyúyùn

    - dư âm của những phong tục thời xa xưa.

  • volume volume

    - 风流韵事 fēngliúyùnshì

    - chuyện phong lưu nho nhã

  • volume volume

    - 此地 cǐdì 尚存 shàngcún 古朴 gǔpiáo 遗风 yífēng

    - Di sản cổ xưa vẫn còn lưu lại ở đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Do , Du , Dứu
    • Nét bút:ノフノ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHIKU (大竹戈大山)
    • Bảng mã:U+72B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:âm 音 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAPIM (卜日心戈一)
    • Bảng mã:U+97F5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao