Đọc nhanh: 龙钟 (long chung). Ý nghĩa là: lụ khụ; lọm khọm; già nua; già yếu; khọm; cọm. Ví dụ : - 老态龙钟。 thân già lụ khụ; già lọm khọm.
龙钟 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lụ khụ; lọm khọm; già nua; già yếu; khọm; cọm
身体衰老、行动不灵便的样子
- 老态龙钟
- thân già lụ khụ; già lọm khọm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙钟
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 老态龙钟
- thân già lụ khụ; già lọm khọm.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 下午 虽然 只 干 了 两个 钟头 , 可是 很 出活
- buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.
- 下 一次 邮递 时间 是 四点 钟
- Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
钟›
龙›