Đọc nhanh: 老汤 (lão thang). Ý nghĩa là: nước luộc (thịt, gà, vịt nhiều lần), nước dưa cũ.
✪ 1. nước luộc (thịt, gà, vịt nhiều lần)
炖过多次鸡、鸭、肉等的陈汤
老汤 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước dưa cũ
腌咸菜泡菜的陈汤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老汤
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 一位 老朋友
- Đó là một người bạn cũ.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 元宵节 赏 花灯 吃 汤圆 是 民间 的 古老 习俗
- Thưởng thức đèn lồng và ăn bánh trôi là phong tục dân gian từ xa xưa trong ngày Tết Nguyên tiêu
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
老›