Đọc nhanh: 老套子 (lão sáo tử). Ý nghĩa là: tập tục cũ; phương pháp cũ; cách làm xưa, lỗi thời, cũ rích.
✪ 1. tập tục cũ; phương pháp cũ; cách làm xưa
陈旧的习俗或工作方法
✪ 1. lỗi thời, cũ rích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老套子
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 他 因为 迟到 被 老师 刮胡子
- Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.
- 他 买不起 一辆 汽车 , 更 不要 说 一套 房子 了
- Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 他 无法 想像 她 年老 的 样子
- Anh không thể tưởng tượng được hình ảnh cô ấy khi về già.
- 他们 炬 了 老房子
- Họ đã đốt ngôi nhà cũ.
- 他们 在 修复 老房子
- Họ đang sửa chữa ngôi nhà cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
子›
老›