Đọc nhanh: 蓬头历齿 (bồng đầu lịch xỉ). Ý nghĩa là: Đầu bù răng thưa. Hình dung vẻ người già nua. ◇Dữu Tín 庾信: Hạc phát kê bì; Bồng đầu lịch xỉ 鶴髮雞皮; 蓬頭歷齒 (Trúc trượng phú 竹杖賦)..
蓬头历齿 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đầu bù răng thưa. Hình dung vẻ người già nua. ◇Dữu Tín 庾信: Hạc phát kê bì; Bồng đầu lịch xỉ 鶴髮雞皮; 蓬頭歷齒 (Trúc trượng phú 竹杖賦).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬头历齿
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 案头 日历
- lịch để bàn
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 蓬头垢面
- đầu tóc bù xù mặt mũi bẩn thỉu
- 衣冠不整 , 头发 也 乱蓬蓬 的
- quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời.
- 头发 蓬蓬 很 可爱
- Tóc xù xù rất đáng yêu.
- 他 正在 经历 极度 的 痛苦 , 有过 轻生 的 念头
- Anh ta đang trải qua nỗi đau tột độ, từng có ý nghĩ sẽ tự tử.
- 美发师 为 我 吹发 , 头发 变得 更 蓬松 了
- Thợ làm tóc đã sấy tóc cho tôi, tóc trở nên bồng bềnh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
头›
蓬›
齿›