Đọc nhanh: 老态 (lão thái). Ý nghĩa là: cao tuổi, khi di chuyển hoặc mang.
老态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao tuổi, khi di chuyển hoặc mang
elderly, as in movement or bearing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老态
- 这个 老板 态度 和蔼
- Ông chủ này có thái độ rất hòa nhã.
- 老态龙钟
- thân già lụ khụ; già lọm khọm.
- 老师 洞晓 学生 的 状态
- Thầy giáo hiểu rõ tình trạng của học sinh.
- 老师 表扬 了 他 的 学习态度
- Giáo viên đã khen ngợi thái độ học tập của cậu ấy.
- 这个 老师 的 态度 很峻
- Thái độ của giáo viên này rất nghiêm khắc.
- 老师 的 态度 非常 淡定
- Thái độ của giáo viên rất bình thản.
- 一个 人 的 作为 体现 他 的 态度
- Hành vi của một người thể hiện thái độ của người đó.
- 老师 的 态度 很 严谨
- Thái độ của giáo viên rất nghiêm khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
态›
老›