老态 lǎo tài
volume volume

Từ hán việt: 【lão thái】

Đọc nhanh: 老态 (lão thái). Ý nghĩa là: cao tuổi, khi di chuyển hoặc mang.

Ý Nghĩa của "老态" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao tuổi, khi di chuyển hoặc mang

elderly, as in movement or bearing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老态

  • volume volume

    - 这个 zhègè 老板 lǎobǎn 态度 tàidù 和蔼 héǎi

    - Ông chủ này có thái độ rất hòa nhã.

  • volume volume

    - 老态龙钟 lǎotàilóngzhōng

    - thân già lụ khụ; già lọm khọm.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 洞晓 dòngxiǎo 学生 xuésheng de 状态 zhuàngtài

    - Thầy giáo hiểu rõ tình trạng của học sinh.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 表扬 biǎoyáng le de 学习态度 xuéxítàidù

    - Giáo viên đã khen ngợi thái độ học tập của cậu ấy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 老师 lǎoshī de 态度 tàidù 很峻 hěnjùn

    - Thái độ của giáo viên này rất nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī de 态度 tàidù 非常 fēicháng 淡定 dàndìng

    - Thái độ của giáo viên rất bình thản.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén de 作为 zuòwéi 体现 tǐxiàn de 态度 tàidù

    - Hành vi của một người thể hiện thái độ của người đó.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī de 态度 tàidù hěn 严谨 yánjǐn

    - Thái độ của giáo viên rất nghiêm khắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao