部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 钟
鈡 鍾
鐘
钟 là gì? 钟 (Chung). Bộ Kim 金 (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノ一一一フ丨フ一丨). Ý nghĩa là: 1. cái chuông. Từ ghép với 钟 : 鍾愛 Tình yêu đúc lại, rất yêu, 鍾靈毓秀 Chỗ tụ họp người hiền tài Chi tiết hơn...
- 鍾愛 Tình yêu đúc lại, rất yêu
- 鍾靈毓秀 Chỗ tụ họp người hiền tài