羞愧 xiūkuì
volume volume

Từ hán việt: 【tu quý】

Đọc nhanh: 羞愧 (tu quý). Ý nghĩa là: xấu hổ; hổ thẹn; tủi hổ; tủi thẹn. Ví dụ : - 他对他的错深感羞愧. Anh ta cảm thấy rất xấu hổ vì lỗi của mình.. - 他因羞愧而低下了头。 Anh ta cúi đầu vì xấu hổ.. - 她因粗心大意感到羞愧。 Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì bất cẩn.

Ý Nghĩa của "羞愧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

羞愧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xấu hổ; hổ thẹn; tủi hổ; tủi thẹn

羞耻惭愧

Ví dụ:
  • volume volume

    - duì de cuò 深感 shēngǎn 羞愧 xiūkuì

    - Anh ta cảm thấy rất xấu hổ vì lỗi của mình.

  • volume volume

    - yīn 羞愧 xiūkuì ér 低下 dīxià le tóu

    - Anh ta cúi đầu vì xấu hổ.

  • volume volume

    - yīn 粗心大意 cūxīndàyì 感到 gǎndào 羞愧 xiūkuì

    - Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì bất cẩn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 羞愧 với từ khác

✪ 1. 惭愧 vs 羞愧

Giải thích:

Giống:
- Ý nghĩa của "惭愧" và "羞愧" tương tự nhau, cách sử dụng cơ bản cũng gần giống nhau.
Khác:
- "羞愧" có mức độ sâu sắc hơn "惭愧".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞愧

  • volume volume

    - 低着头 dīzhetóu 满脸 mǎnliǎn 羞愧 xiūkuì

    - Cô ấy cúi đầu xuống, mặt đầy xấu hổ.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 羞愧 xiūkuì

    - Anh ấy cảm thấy rất xấu hổ.

  • volume volume

    - 羞愧 xiūkuì 低头不语 dītóubùyǔ

    - Anh ấy ngại ngùng cúi đầu không nói.

  • volume volume

    - yīn 粗心大意 cūxīndàyì 感到 gǎndào 羞愧 xiūkuì

    - Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì bất cẩn.

  • volume volume

    - duì de cuò 深感 shēngǎn 羞愧 xiūkuì

    - Anh ta cảm thấy rất xấu hổ vì lỗi của mình.

  • volume volume

    - yīn 羞愧 xiūkuì ér 低下 dīxià le tóu

    - Anh ta cúi đầu vì xấu hổ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè niǎo 知道 zhīdào 羞愧 xiūkuì ma

    - Mày là đồ con buồi, không biết xấu hổ à?

  • volume volume

    - 汗颜无地 hànyánwúdì ( 羞愧 xiūkuì 无地自容 wúdìzìróng )

    - xấu hổ đến chết đi được

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuì
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHI (心竹戈)
    • Bảng mã:U+6127
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQNG (廿手弓土)
    • Bảng mã:U+7F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa