Đọc nhanh: 母猪羞愧 (mẫu trư tu quý). Ý nghĩa là: Mô tả nội dung video của các blogger hoặc tiktoker trên mạng được cập nhật nhanh chóng và số lượng cập nhật trong thời gian ngắn nhiều; đồng nghĩa với việc tốc độ xuất ra nhanh đến mức khiến heo nái còn xấu hổ (ý chỉ heo nái đẻ nhiều)..
母猪羞愧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mô tả nội dung video của các blogger hoặc tiktoker trên mạng được cập nhật nhanh chóng và số lượng cập nhật trong thời gian ngắn nhiều; đồng nghĩa với việc tốc độ xuất ra nhanh đến mức khiến heo nái còn xấu hổ (ý chỉ heo nái đẻ nhiều).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母猪羞愧
- 她 低着头 , 满脸 羞愧
- Cô ấy cúi đầu xuống, mặt đầy xấu hổ.
- 他 感到 非常 羞愧
- Anh ấy cảm thấy rất xấu hổ.
- 他 羞愧 地 低头不语
- Anh ấy ngại ngùng cúi đầu không nói.
- 她 因 粗心大意 感到 羞愧
- Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì bất cẩn.
- 他 对 他 的 错 深感 羞愧
- Anh ta cảm thấy rất xấu hổ vì lỗi của mình.
- 他 因 羞愧 而 低下 了 头
- Anh ta cúi đầu vì xấu hổ.
- 她 无愧于 父母 的 期望
- Cô ấy không hổ thẹn với sự kỳ vọng của cha mẹ.
- 汗颜无地 ( 羞愧 得 无地自容 )
- xấu hổ đến chết đi được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
愧›
母›
猪›
羞›