母猪羞愧 mǔ zhū xiūkuì
volume volume

Từ hán việt: 【mẫu trư tu quý】

Đọc nhanh: 母猪羞愧 (mẫu trư tu quý). Ý nghĩa là: Mô tả nội dung video của các blogger hoặc tiktoker trên mạng được cập nhật nhanh chóng và số lượng cập nhật trong thời gian ngắn nhiều; đồng nghĩa với việc tốc độ xuất ra nhanh đến mức khiến heo nái còn xấu hổ (ý chỉ heo nái đẻ nhiều)..

Ý Nghĩa của "母猪羞愧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

母猪羞愧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mô tả nội dung video của các blogger hoặc tiktoker trên mạng được cập nhật nhanh chóng và số lượng cập nhật trong thời gian ngắn nhiều; đồng nghĩa với việc tốc độ xuất ra nhanh đến mức khiến heo nái còn xấu hổ (ý chỉ heo nái đẻ nhiều).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母猪羞愧

  • volume volume

    - 低着头 dīzhetóu 满脸 mǎnliǎn 羞愧 xiūkuì

    - Cô ấy cúi đầu xuống, mặt đầy xấu hổ.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 羞愧 xiūkuì

    - Anh ấy cảm thấy rất xấu hổ.

  • volume volume

    - 羞愧 xiūkuì 低头不语 dītóubùyǔ

    - Anh ấy ngại ngùng cúi đầu không nói.

  • volume volume

    - yīn 粗心大意 cūxīndàyì 感到 gǎndào 羞愧 xiūkuì

    - Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì bất cẩn.

  • volume volume

    - duì de cuò 深感 shēngǎn 羞愧 xiūkuì

    - Anh ta cảm thấy rất xấu hổ vì lỗi của mình.

  • volume volume

    - yīn 羞愧 xiūkuì ér 低下 dīxià le tóu

    - Anh ta cúi đầu vì xấu hổ.

  • volume volume

    - 无愧于 wúkuìyú 父母 fùmǔ de 期望 qīwàng

    - Cô ấy không hổ thẹn với sự kỳ vọng của cha mẹ.

  • volume volume

    - 汗颜无地 hànyánwúdì ( 羞愧 xiūkuì 无地自容 wúdìzìróng )

    - xấu hổ đến chết đi được

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuì
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHI (心竹戈)
    • Bảng mã:U+6127
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Mú , Mǔ , Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: , Mẫu
    • Nét bút:フフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WYI (田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Trư
    • Nét bút:ノフノ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHJKA (大竹十大日)
    • Bảng mã:U+732A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQNG (廿手弓土)
    • Bảng mã:U+7F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao