Đọc nhanh: 羞愧难当 (tu quý nan đương). Ý nghĩa là: cảm thấy xấu hổ (thành ngữ).
羞愧难当 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm thấy xấu hổ (thành ngữ)
to feel ashamed (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞愧难当
- 提起 这些 事 , 愧悔 难言
- nhắc đến chuyện này, xấu hổ khó mở lời.
- 他 当众 羞辱 了 对手
- Anh ấy làm nhục đối thủ trước đám đông.
- 她 低着头 , 满脸 羞愧
- Cô ấy cúi đầu xuống, mặt đầy xấu hổ.
- 她 因 粗心大意 感到 羞愧
- Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì bất cẩn.
- 他 对 他 的 错 深感 羞愧
- Anh ta cảm thấy rất xấu hổ vì lỗi của mình.
- 他 因 羞愧 而 低下 了 头
- Anh ta cúi đầu vì xấu hổ.
- 你 这个 鸟 , 不 知道 羞愧 吗 ?
- Mày là đồ con buồi, không biết xấu hổ à?
- 困难 当前 , 我们 要 冷静
- Khó khăn đang ở trước mắt, chúng ta phải bình tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
当›
愧›
羞›
难›