Đọc nhanh: 别害羞! Ý nghĩa là: Đừng ngại nhé!. Ví dụ : - 别害羞!来和大家一起合个影吧! Đừng ngại nhé! Hãy cùng mọi người chụp một bức ảnh nhé!. - 别害羞,告诉我们你的名字吧! Đừng ngại, nói cho chúng tôi biết tên của bạn đi!
别害羞! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đừng ngại nhé!
- 别 害羞 ! 来 和 大家 一起 合个 影 吧 !
- Đừng ngại nhé! Hãy cùng mọi người chụp một bức ảnh nhé!
- 别 害羞 , 告诉 我们 你 的 名字 吧 !
- Đừng ngại, nói cho chúng tôi biết tên của bạn đi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别害羞!
- 他 害羞 地挠 挠头
- Anh ấy ngượng ngùng gãi đầu.
- 你 不要 羞辱 别人
- Bạn đừng làm nhục người khác.
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
- 如果 你 不害羞 , 那 害羞 的 是 别人
- Nếu bạn không ngại, người ngại là người khác.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 他 害羞 得 不敢 抬起 脸
- Anh ta xấu hổ đến mức không dám ngẩng mặt lên.
- 别 害羞 ! 来 和 大家 一起 合个 影 吧 !
- Đừng ngại nhé! Hãy cùng mọi người chụp một bức ảnh nhé!
- 别 害羞 , 告诉 我们 你 的 名字 吧 !
- Đừng ngại, nói cho chúng tôi biết tên của bạn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
害›
羞›