别害羞! Bié hàixiū!
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 别害羞! Ý nghĩa là: Đừng ngại nhé!. Ví dụ : - 别害羞来和大家一起合个影吧! Đừng ngại nhé! Hãy cùng mọi người chụp một bức ảnh nhé!. - 别害羞告诉我们你的名字吧! Đừng ngại, nói cho chúng tôi biết tên của bạn đi!

Ý Nghĩa của "别害羞!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

别害羞! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đừng ngại nhé!

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié 害羞 hàixiū lái 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 合个 hégè yǐng ba

    - Đừng ngại nhé! Hãy cùng mọi người chụp một bức ảnh nhé!

  • volume volume

    - bié 害羞 hàixiū 告诉 gàosù 我们 wǒmen de 名字 míngzi ba

    - Đừng ngại, nói cho chúng tôi biết tên của bạn đi!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别害羞!

  • volume volume

    - 害羞 hàixiū 地挠 dìnáo 挠头 náotóu

    - Anh ấy ngượng ngùng gãi đầu.

  • volume volume

    - 不要 búyào 羞辱 xiūrǔ 别人 biérén

    - Bạn đừng làm nhục người khác.

  • volume volume

    - 不瞒你说 bùmánnǐshuō 朋友 péngyou 现在 xiànzài de bìng shì bèi rén 所害 suǒhài

    - Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 不害羞 bùhàixiū 害羞 hàixiū de shì 别人 biérén

    - Nếu bạn không ngại, người ngại là người khác.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 别占座 biézhànzuò nín gěi 面子 miànzi

    - Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.

  • volume volume

    - 害羞 hàixiū 不敢 bùgǎn 抬起 táiqǐ liǎn

    - Anh ta xấu hổ đến mức không dám ngẩng mặt lên.

  • - bié 害羞 hàixiū lái 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 合个 hégè yǐng ba

    - Đừng ngại nhé! Hãy cùng mọi người chụp một bức ảnh nhé!

  • - bié 害羞 hàixiū 告诉 gàosù 我们 wǒmen de 名字 míngzi ba

    - Đừng ngại, nói cho chúng tôi biết tên của bạn đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Hài , Hé
    • Âm hán việt: Hại , Hạt
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JQMR (十手一口)
    • Bảng mã:U+5BB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQNG (廿手弓土)
    • Bảng mã:U+7F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao