羞惭 xiūcán
volume volume

Từ hán việt: 【tu tàm】

Đọc nhanh: 羞惭 (tu tàm). Ý nghĩa là: xấu hổ; hổ thẹn, bẽ bàng. Ví dụ : - 满面羞惭。 vô cùng hổ thẹn

Ý Nghĩa của "羞惭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羞惭 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xấu hổ; hổ thẹn

羞愧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 满面 mǎnmiàn 羞惭 xiūcán

    - vô cùng hổ thẹn

✪ 2. bẽ bàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞惭

  • volume volume

    - hěn 害羞 hàixiū

    - Anh ấy rất mắc cỡ.

  • volume volume

    - 害羞 hàixiū 地挠 dìnáo 挠头 náotóu

    - Anh ấy ngượng ngùng gãi đầu.

  • volume volume

    - 满面 mǎnmiàn 羞惭 xiūcán

    - vô cùng hổ thẹn

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 羞愧 xiūkuì

    - Anh ấy cảm thấy rất xấu hổ.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 极度 jídù 羞耻 xiūchǐ

    - Anh ấy cảm thấy cực kỳ xấu hổ.

  • volume volume

    - 羞惭 xiūcán 低下 dīxià le tóu

    - Cô ấy xấu hổ mà cúi đầu xuống.

  • volume volume

    - 露出 lùchū le 羞惭 xiūcán de 表情 biǎoqíng

    - Anh ấy lộ ra vẻ mặt xấu hổ.

  • volume volume

    - zài 失败 shībài hòu 感到 gǎndào 羞惭 xiūcán

    - Anh ấy cảm thấy xấu hổ sau thất bại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Cán
    • Âm hán việt: Tàm
    • Nét bút:丶丶丨一フ丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PKQL (心大手中)
    • Bảng mã:U+60ED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQNG (廿手弓土)
    • Bảng mã:U+7F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao