Đọc nhanh: 羞惭 (tu tàm). Ý nghĩa là: xấu hổ; hổ thẹn, bẽ bàng. Ví dụ : - 满面羞惭。 vô cùng hổ thẹn
羞惭 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xấu hổ; hổ thẹn
羞愧
- 满面 羞惭
- vô cùng hổ thẹn
✪ 2. bẽ bàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞惭
- 他 很 害羞
- Anh ấy rất mắc cỡ.
- 他 害羞 地挠 挠头
- Anh ấy ngượng ngùng gãi đầu.
- 满面 羞惭
- vô cùng hổ thẹn
- 他 感到 非常 羞愧
- Anh ấy cảm thấy rất xấu hổ.
- 他 感到 极度 羞耻
- Anh ấy cảm thấy cực kỳ xấu hổ.
- 她 羞惭 地 低下 了 头
- Cô ấy xấu hổ mà cúi đầu xuống.
- 他 露出 了 羞惭 的 表情
- Anh ấy lộ ra vẻ mặt xấu hổ.
- 他 在 失败 后 感到 羞惭
- Anh ấy cảm thấy xấu hổ sau thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惭›
羞›