Đọc nhanh: 汗颜 (hãn nhan). Ý nghĩa là: thẹn thùng; thẹn mướt mồ hôi; xấu hổ toát mồ hôi; xấu hổ. Ví dụ : - 汗颜无地(羞愧得无地自容)。 xấu hổ đến chết đi được. - 深感汗颜。 thấy xấu hổ vô cùng.
汗颜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẹn thùng; thẹn mướt mồ hôi; xấu hổ toát mồ hôi; xấu hổ
因羞惭而出汗泛指惭愧
- 汗颜无地 ( 羞愧 得 无地自容 )
- xấu hổ đến chết đi được
- 深感 汗颜
- thấy xấu hổ vô cùng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗颜
- 深感 汗颜
- thấy xấu hổ vô cùng.
- 他出 了 一身 汗
- Cậu ây ra mồ hôi đầy người.
- 汗颜无地 ( 羞愧 得 无地自容 )
- xấu hổ đến chết đi được
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 他们 是 开 血汗 工厂 的
- Họ điều hành một tiệm bán áo len.
- 他们 相信 这 颜色 很 吉祥
- Họ tin rằng màu này rất may mắn.
- 他们 正在 努力 研制 尽善尽美 的 新 颜料 配方
- Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汗›
颜›