自责 zì zé
volume volume

Từ hán việt: 【tự trách】

Đọc nhanh: 自责 (tự trách). Ý nghĩa là: tự trách; tự trách mình. Ví dụ : - 一时间,方良悔过自责外加检讨。 Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải

Ý Nghĩa của "自责" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

自责 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tự trách; tự trách mình

自己谴责自己沉痛自责

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一时间 yīshíjiān 方良 fāngliáng 悔过自责 huǐguòzìzé 外加 wàijiā 检讨 jiǎntǎo

    - Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自责

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 推卸 tuīxiè 自己 zìjǐ de 责任 zérèn

    - Anh ấy luôn trốn tránh trách nhiệm của mình.

  • volume volume

    - yào 清楚 qīngchu 自己 zìjǐ de 责任 zérèn

    - Bạn cần biết trách nhiệm của mình.

  • volume volume

    - 尽到 jìndào le 自己 zìjǐ de 责任 zérèn

    - Anh ấy đã làm tròn trách nhiệm của mình.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 意识 yìshí dào le 自己 zìjǐ de 责任 zérèn

    - Cô ấy cuối cùng đã nhận ra trách nhiệm của mình.

  • volume volume

    - 员工 yuángōng men yǒu 各自 gèzì de 职责 zhízé

    - Nhân viên có trách nhiệm riêng của mình.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 幸福生活 xìngfúshēnghuó 来之不易 láizhībùyì 我们 wǒmen yīng 饮水思源 yǐnshuǐsīyuán wàng 自己 zìjǐ 肩负 jiānfù de 责任 zérèn

    - Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.

  • - bié tài 自责 zìzé le zhè 不是 búshì de cuò

    - Đừng tự trách mình nữa, đây không phải lỗi của bạn.

  • - 失败 shībài le 没关系 méiguānxì bié tài 自责 zìzé le

    - Thất bại không sao đâu, đừng tự trách mình quá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhài
    • Âm hán việt: Trách , Trái
    • Nét bút:一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMBO (手一月人)
    • Bảng mã:U+8D23
    • Tần suất sử dụng:Rất cao