Đọc nhanh: 羞赧 (tu noãn). Ý nghĩa là: thẹn đỏ mặt; xấu hổ đỏ mặt.
羞赧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẹn đỏ mặt; xấu hổ đỏ mặt
因害臊而红了脸的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞赧
- 他 很 害羞
- Anh ấy rất mắc cỡ.
- 他 害羞 地挠 挠头
- Anh ấy ngượng ngùng gãi đầu.
- 他 当众 羞辱 了 对手
- Anh ấy làm nhục đối thủ trước đám đông.
- 他 感到 非常 羞愧
- Anh ấy cảm thấy rất xấu hổ.
- 他 无缘无故 地 遭到 了 一番 羞辱 心里 很 委屈
- Anh ta bị sỉ nhục một cách vô duyên vô cớ, cảm thấy rất ủy khuất.
- 那个 女孩子 很 害羞
- Cô bé đó rất nhút nhát.
- 他 感到 极度 羞耻
- Anh ấy cảm thấy cực kỳ xấu hổ.
- 他 感到 非常 羞耻
- Anh ấy cảm thấy rất nhục nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
羞›
赧›