不愧不怍 bùkuì bù zuò
volume volume

Từ hán việt: 【bất quý bất tạc】

Đọc nhanh: 不愧不怍 (bất quý bất tạc). Ý nghĩa là: quang minh chính đại; ngay thẳng; thẳng thắn.

Ý Nghĩa của "不愧不怍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不愧不怍 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quang minh chính đại; ngay thẳng; thẳng thắn

光明正大,行为正派,问心无愧

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不愧不怍

  • volume volume

    - 明白 míngbai le 自己 zìjǐ de duì 内心 nèixīn 深自 shēnzì 愧恨 kuìhèn

    - anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.

  • volume volume

    - 真不愧是 zhēnbùkuìshì 优秀 yōuxiù 老师 lǎoshī

    - Anh thật không hổ là thầy giáo ưu tú.

  • volume volume

    - 不愧为 bùkuìwèi 最佳 zuìjiā 演员 yǎnyuán

    - Anh ấy không hổ là diễn viên xuất sắc nhất.

  • volume volume

    - 不愧 bùkuì shì hǎo 老师 lǎoshī

    - Anh ấy không hổ là một giáo viên giỏi.

  • volume volume

    - 却之不恭 quèzhībùgōng 受之有愧 shòuzhīyǒukuì

    - từ chối thì bất kính mà nhận lấy thì thấy hổ thẹn.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 觉得 juéde 惭愧 cánkuì

    - Tôi không cảm thấy hổ thẹn chút nào.

  • volume volume

    - 不愧为 bùkuìwèi 公司 gōngsī de 顶梁柱 dǐngliángzhù

    - Cô ấy không hổ là trụ cột của công ty.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 年纪轻轻 niánjìqīngqīng què 早已 zǎoyǐ 满腹经纶 mǎnfùjīnglún 不愧为 bùkuìwèi 博学 bóxué 多识 duōshí de 人才 réncái

    - Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Tạc
    • Nét bút:丶丶丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHS (心竹尸)
    • Bảng mã:U+600D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuì
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHI (心竹戈)
    • Bảng mã:U+6127
    • Tần suất sử dụng:Cao