精良 jīngliáng
volume volume

Từ hán việt: 【tinh lương】

Đọc nhanh: 精良 (tinh lương). Ý nghĩa là: hoàn mỹ; đẹp đẽ; hoàn hảo; tinh xảo; tốt; tinh lương. Ví dụ : - 制作精良 chế tác hoàn mỹ.. - 装备精良。 trang bị hoàn hảo.

Ý Nghĩa của "精良" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

精良 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoàn mỹ; đẹp đẽ; hoàn hảo; tinh xảo; tốt; tinh lương

精致优良;完善

Ví dụ:
  • volume volume

    - 制作 zhìzuò 精良 jīngliáng

    - chế tác hoàn mỹ.

  • volume volume

    - 装备精良 zhuāngbèijīngliáng

    - trang bị hoàn hảo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精良

  • volume volume

    - 精心 jīngxīn 培育 péiyù 良种 liángzhǒng

    - chuyên tâm bồi dưỡng và giáo dục những hạt giống tốt.

  • volume volume

    - 战具 zhànjù 精良 jīngliáng

    - vũ khí cực tốt.

  • volume volume

    - zhè bǐng 标枪 biāoqiāng 制作 zhìzuò 精良 jīngliáng

    - Cây thương này được chế tạo tinh xảo.

  • volume volume

    - měi 张弓 zhānggōng dōu 做工 zuògōng 精良 jīngliáng

    - Mỗi cây cung đều được chế tác tinh xảo.

  • volume volume

    - 装备精良 zhuāngbèijīngliáng

    - trang bị hoàn hảo.

  • volume volume

    - 制作 zhìzuò 精良 jīngliáng

    - chế tác hoàn mỹ.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài jiè 制作 zhìzuò 精良 jīngliáng

    - Áo giáp thời cổ đại được chế tạo tinh xảo.

  • volume volume

    - 这驾 zhèjià 马车 mǎchē de jìn 制作 zhìzuò 精良 jīngliáng

    - Dây da của xe ngựa này được chế tác tinh xảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa