Đọc nhanh: 变性酒精 (biến tính tửu tinh). Ý nghĩa là: cồn biến tính.
变性酒精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cồn biến tính
工业上用的含甲醇的酒精,有毒通常加入一些颜料,使人容易辨认
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变性酒精
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 变性酒精
- cồn biến chất
- 人 与生俱来 的 本性 很难 改变
- Bản chất bẩm sinh của con người rất khó thay đổi.
- 实验室 的 酒精灯 亮 着
- Đèn cồn trong phòng thí nghiệm đang sáng.
- 喝太多 酒精 对 身体 不好
- Uống quá nhiều cồn không tốt cho sức khỏe.
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
- 他 对 资本 的 精明 投放 已 使 他 的 生活 发生巨变
- Sự đầu tư thông minh vào vốn của anh ấy đã làm thay đổi đáng kể cuộc sống của anh ấy.
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
性›
精›
酒›