Đọc nhanh: 优良 (ưu lương). Ý nghĩa là: tốt đẹp; tốt. Ví dụ : - 优良的传统。 truyền thống tốt đẹp. - 优良的传统。 Truyền thống tốt đẹp.
优良 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốt đẹp; tốt
(品种、质量、成绩、作风等) 十分好
- 优良 的 传统
- truyền thống tốt đẹp
- 优良 的 传统
- Truyền thống tốt đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优良
- 林 相 优良
- chất lượng gỗ của rừng đạt loại tốt.
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 串换 优良品种
- đổi giống tốt cho nhau.
- 优良 的 传统
- Truyền thống tốt đẹp.
- 优良 的 传统
- truyền thống tốt đẹp
- 优良 的 成绩 , 是 长期 刻苦 学习 的 结果
- Kết quả xuất sắc là kết quả của quá trình học tập chăm chỉ trong thời gian dài.
- 这个 地区 出产 的 大米 品质 优良 , 很 受欢迎
- Gạo sản xuất ở khu vực này có chất lượng tốt và rất được ưa chuộng.
- 南部 有 很多 优良 的 沙滩
- Có rất nhiều bãi cát đẹp ở phía Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
良›