Đọc nhanh: 白骨精 (bạch cốt tinh). Ý nghĩa là: bạch cốt tinh; đàn bà hiểm độc.
白骨精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch cốt tinh; đàn bà hiểm độc
《西游记》中一个阴险狡诈、善于伪装变化的女妖精常用来比喻阴险毒辣的坏人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白骨精
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 这 孩子 真 精灵 , 一说 就 明白 了
- đứa bé này thật là khôn lanh, vừa mới nói là đã hiểu ngay.
- 这段 白 很 精彩
- Đoạn thoại này rất tuyệt vời.
- 这 一场 白手 夺刀 演得 很 精彩
- màn tay không cướp dao này diễn rất đặc sắc
- 他 在 《 麦克白 》 的 演出 真是 精彩
- Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 她 每天 喝 胶原蛋白 粉 , 以 补充 骨胶原
- Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
精›
骨›