Đọc nhanh: 优质 (ưu chất). Ý nghĩa là: chất lượng tốt; chất lượng; chất lượng cao. Ví dụ : - 优质皮鞋。 Giày da có chất lượng tốt.. - 优质高产运动。 Cuộc vận động chất lượng tốt.. - 优质钢。 Thép tốt.
优质 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất lượng tốt; chất lượng; chất lượng cao
质量优良
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 优质 高产 运动
- Cuộc vận động chất lượng tốt.
- 优质钢
- Thép tốt.
- 我们 以 公道 的 价格 出售 优质 食品
- Chúng tôi bán thực phẩm chất lượng với giá cả hợp lý.
- 这些 树是 制造 优质 纸张 的 原料
- Những cây này là nguyên liệu để sản xuất giấy chất lượng cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优质
- 优质 高产 运动
- Cuộc vận động chất lượng tốt.
- 优质钢
- Thép tốt.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 优质 筠皮 用途 多
- Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.
- 她 有 一种 优雅 的 气质
- Cô ấy có một phong cách thanh lịch.
- 优质品 透过 市场
- Sản phẩm chất lượng đi vào thị trường.
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
质›