优质 yōuzhì
volume volume

Từ hán việt: 【ưu chất】

Đọc nhanh: 优质 (ưu chất). Ý nghĩa là: chất lượng tốt; chất lượng; chất lượng cao. Ví dụ : - 优质皮鞋。 Giày da có chất lượng tốt.. - 优质高产运动。 Cuộc vận động chất lượng tốt.. - 优质钢。 Thép tốt.

Ý Nghĩa của "优质" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

优质 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chất lượng tốt; chất lượng; chất lượng cao

质量优良

Ví dụ:
  • volume volume

    - 优质 yōuzhì 皮鞋 píxié

    - Giày da có chất lượng tốt.

  • volume volume

    - 优质 yōuzhì 高产 gāochǎn 运动 yùndòng

    - Cuộc vận động chất lượng tốt.

  • volume volume

    - 优质钢 yōuzhìgāng

    - Thép tốt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 公道 gōngdào de 价格 jiàgé 出售 chūshòu 优质 yōuzhì 食品 shípǐn

    - Chúng tôi bán thực phẩm chất lượng với giá cả hợp lý.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 树是 shùshì 制造 zhìzào 优质 yōuzhì 纸张 zhǐzhāng de 原料 yuánliào

    - Những cây này là nguyên liệu để sản xuất giấy chất lượng cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优质

  • volume volume

    - 优质 yōuzhì 高产 gāochǎn 运动 yùndòng

    - Cuộc vận động chất lượng tốt.

  • volume volume

    - 优质钢 yōuzhìgāng

    - Thép tốt.

  • volume volume

    - 优质 yōuzhì 麻纤维 máxiānwéi 难得 nánde

    - Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.

  • volume volume

    - 优质 yōuzhì 筠皮 yúnpí 用途 yòngtú duō

    - Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - yǒu 一种 yīzhǒng 优雅 yōuyǎ de 气质 qìzhì

    - Cô ấy có một phong cách thanh lịch.

  • volume volume

    - 优质品 yōuzhìpǐn 透过 tòuguò 市场 shìchǎng

    - Sản phẩm chất lượng đi vào thị trường.

  • volume volume

    - mài 优质 yōuzhì 水果 shuǐguǒ

    - Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.

  • volume volume

    - mǎi le 优质产品 yōuzhìchǎnpǐn

    - Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu , Yòu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKU (人戈大山)
    • Bảng mã:U+4F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao