Đọc nhanh: 精锐 (tinh nhuệ). Ý nghĩa là: tinh nhuệ (quân đội).
精锐 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh nhuệ (quân đội)
(军队) 装备优良,战斗力强
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精锐
- 今晚 的 晚会 十分 精彩
- Bữa tiệc tối nay rất đặc sắc.
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 今晚 的 节目 特别 精彩
- Chương trình tối nay rất đặc sắc.
- 鹰 的 眼睛 十分 敏锐
- Đôi mắt của đại bàng rất nhạy bén.
- 今晚 这场 戏演 得 很精采
- Vở kịch tối nay diễn rất hay.
- 今天 的 球赛 真 精彩 , 越 看 越 有劲
- Trận đấu hôm nay thật đặc sắc, càng xem càng hứng thú.
- 打垮 了 敌人 的 精锐 师团
- tiêu diệt sư đoàn tinh nhuệ của địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
精›
锐›