精灵论 jīnglíng lùn
volume volume

Từ hán việt: 【tinh linh luận】

Đọc nhanh: 精灵论 (tinh linh luận). Ý nghĩa là: tinh linh luận; thuyết tinh linh.

Ý Nghĩa của "精灵论" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

精灵论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tinh linh luận; thuyết tinh linh

一种认为自然界事物皆有灵魂的哲学为斯宾塞学派哲学家的主张,并以此说明所有宗教的起源或称为"生气主义"、"有灵观"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精灵论

  • volume volume

    - 立论 lìlùn 精当 jīngdàng

    - lập luận xác đáng.

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 辩论 biànlùn 比赛 bǐsài hěn 精彩 jīngcǎi

    - Cuộc thi tranh luận này rất hay.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng de 本论 běnlùn 部分 bùfèn hěn 精彩 jīngcǎi

    - Phần chính của bài viết này rất đặc sắc.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 评论 pínglùn hěn 精彩 jīngcǎi

    - Đánh giá này thật tuyệt vời.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不会 búhuì zài 圣诞 shèngdàn 前夕 qiánxī 开除 kāichú 精灵 jīnglíng de

    - Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.

  • volume volume

    - de 古灵精怪 gǔlíngjīngguài 常常 chángcháng ràng 愿意 yuànyì 尝试 chángshì 来自 láizì 世界各地 shìjiègèdì de 美味佳肴 měiwèijiāyáo

    - Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.

  • volume volume

    - shì 非常 fēicháng 精明 jīngmíng de 结论 jiélùn

    - Đó là một kết luận rất thông minh.

  • volume volume

    - de shǒu tǐng 灵巧 língqiǎo néng zuò 各种 gèzhǒng 精致 jīngzhì de 小玩意儿 xiǎowányìer

    - đôi tay của anh ấy rất khéo léo, có thể làm đủ loại trò chơi tinh xảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún , Lùn
    • Âm hán việt: Luân , Luận
    • Nét bút:丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOP (戈女人心)
    • Bảng mã:U+8BBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao