Đọc nhanh: 匠心 (tượng tâm). Ý nghĩa là: suy nghĩ lí thú; suy nghĩ độc đáo; suy nghĩ kỳ diệu. Ví dụ : - 独具匠心。 suy nghĩ độc đáo.. - 独运匠心。 suy nghĩ lí thú.
匠心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. suy nghĩ lí thú; suy nghĩ độc đáo; suy nghĩ kỳ diệu
巧妙的心思
- 独具匠心
- suy nghĩ độc đáo.
- 独运匠心
- suy nghĩ lí thú.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匠心
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 独具匠心
- suy nghĩ độc đáo.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 设计 得 很 美好 , 独具匠心
- Thiết kế được rất đẹp, độc đáo tinh tế.
- 独运匠心
- suy nghĩ lí thú.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
⺗›
心›