匠心 jiàngxīn
volume volume

Từ hán việt: 【tượng tâm】

Đọc nhanh: 匠心 (tượng tâm). Ý nghĩa là: suy nghĩ lí thú; suy nghĩ độc đáo; suy nghĩ kỳ diệu. Ví dụ : - 独具匠心。 suy nghĩ độc đáo.. - 独运匠心。 suy nghĩ lí thú.

Ý Nghĩa của "匠心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

匠心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. suy nghĩ lí thú; suy nghĩ độc đáo; suy nghĩ kỳ diệu

巧妙的心思

Ví dụ:
  • volume volume

    - 独具匠心 dújùjiàngxīn

    - suy nghĩ độc đáo.

  • volume volume

    - 独运匠心 dúyùnjiàngxīn

    - suy nghĩ lí thú.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匠心

  • volume volume

    - 木匠 mùjiàng 专心 zhuānxīn páo zhe 木板 mùbǎn

    - Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 心中 xīnzhōng 顿时 dùnshí 躁动 zàodòng 起来 qǐlai 坐立不安 zuòlìbùān

    - vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.

  • volume volume

    - 独具匠心 dújùjiàngxīn

    - suy nghĩ độc đáo.

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.

  • volume volume

    - 心想 xīnxiǎng 自编 zìbiān 自导自演 zìdǎozìyǎn 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim

  • volume volume

    - 设计 shèjì hěn 美好 měihǎo 独具匠心 dújùjiàngxīn

    - Thiết kế được rất đẹp, độc đáo tinh tế.

  • volume volume

    - 独运匠心 dúyùnjiàngxīn

    - suy nghĩ lí thú.

  • volume volume

    - 一心为公 yīxīnwèigōng

    - chuyên tâm làm việc công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàng
    • Âm hán việt: Tượng
    • Nét bút:一ノノ一丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHML (尸竹一中)
    • Bảng mã:U+5320
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao