繁多 fánduō
volume volume

Từ hán việt: 【phồn đa】

Đọc nhanh: 繁多 (phồn đa). Ý nghĩa là: nhiều; phong phú; đa dạng; nhiều loại (chủng loại). Ví dụ : - 苹果的品种繁多。 Có rất nhiều loại táo.. - 这本书的版本繁多。 Quyển sách này có rất nhiều phiên bản.. - 这家超市的商品繁多。 Các mặt hàng ở siêu thị này rất đa dạng.

Ý Nghĩa của "繁多" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

繁多 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhiều; phong phú; đa dạng; nhiều loại (chủng loại)

(种类) 多;丰富

Ví dụ:
  • volume volume

    - 苹果 píngguǒ de 品种繁多 pǐnzhǒngfánduō

    - Có rất nhiều loại táo.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū de 版本 bǎnběn 繁多 fánduō

    - Quyển sách này có rất nhiều phiên bản.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 超市 chāoshì de 商品 shāngpǐn 繁多 fánduō

    - Các mặt hàng ở siêu thị này rất đa dạng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 繁多

✪ 1. Danh từ (种类/品...) + 繁多

Ví dụ:
  • volume

    - 市场 shìchǎng shàng de 水果 shuǐguǒ 种类 zhǒnglèi 繁多 fánduō

    - Các loại trái cây trên thị trường rất đa dạng.

  • volume

    - zhè kuǎn 手机 shǒujī 功能 gōngnéng 繁多 fánduō

    - Chiếc điện thoại này có nhiều chức năng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁多

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū de 版本 bǎnběn 繁多 fánduō

    - Quyển sách này có rất nhiều phiên bản.

  • volume volume

    - 名目繁多 míngmùfánduō

    - danh mục nhiều.

  • volume volume

    - 现代 xiàndài de 文字 wénzì 种类 zhǒnglèi 繁多 fánduō

    - Ngày nay có rất nhiều loại chữ viết khác nhau.

  • volume volume

    - 品目 pǐnmù 繁多 fánduō

    - danh mục nhiều quá.

  • volume volume

    - 灯具 dēngjù 花色繁多 huāsèfánduō

    - đèn nhiều màu.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 超市 chāoshì de 商品 shāngpǐn 繁多 fánduō

    - Các mặt hàng ở siêu thị này rất đa dạng.

  • volume volume

    - 繁华 fánhuá de 商业区 shāngyèqū rén 很多 hěnduō

    - Khu thương mại nhộn nhịp có nhiều người.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo jiē de 商店 shāngdiàn 非常 fēicháng 繁多 fánduō

    - Cửa hàng trên con phố này rất nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Fán , Pán , Pó
    • Âm hán việt: , Bàn , Phiền , Phồn
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKVIF (人大女戈火)
    • Bảng mã:U+7E41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao