浓厚 nónghòu
volume volume

Từ hán việt: 【nùng hậu】

Đọc nhanh: 浓厚 (nùng hậu). Ý nghĩa là: dày; dày đặc (sương, khói, mây), thẫm; nồng đượm; nặng nề; mạnh mẽ; đậm nét; sâu sắc (màu sắc, ý thức, không khí). Ví dụ : - 天空中云层非常浓厚。 Trên trời, mây rất dày đặc.. - 清晨的雾气非常浓厚。 Sương mù buổi sáng rất dày đặc.. - 节日的气氛非常浓厚。 Bầu không khí lễ hội rất đậm nét.

Ý Nghĩa của "浓厚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

浓厚 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dày; dày đặc (sương, khói, mây)

(烟雾、云层等)多而密

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天空 tiānkōng zhōng 云层 yúncéng 非常 fēicháng 浓厚 nónghòu

    - Trên trời, mây rất dày đặc.

  • volume volume

    - 清晨 qīngchén de 雾气 wùqì 非常 fēicháng 浓厚 nónghòu

    - Sương mù buổi sáng rất dày đặc.

✪ 2. thẫm; nồng đượm; nặng nề; mạnh mẽ; đậm nét; sâu sắc (màu sắc, ý thức, không khí)

(色彩、气氛、意识、兴趣等)强烈;厚重

Ví dụ:
  • volume volume

    - 节日 jiérì de 气氛 qìfēn 非常 fēicháng 浓厚 nónghòu

    - Bầu không khí lễ hội rất đậm nét.

  • volume volume

    - duì 音乐 yīnyuè yǒu 浓厚 nónghòu de 兴趣 xìngqù

    - Anh ấy có hứng thú mạnh mẽ với âm nhạc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浓厚

  • volume volume

    - 天象 tiānxiàng 表演 biǎoyǎn 引发 yǐnfā le 大家 dàjiā duì 天文学 tiānwénxué de 浓厚兴趣 nónghòuxìngqù

    - biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.

  • volume volume

    - 浓厚 nónghòu de 地方色彩 dìfāngsècǎi

    - màu sắc địa phương rất sâu đậm.

  • volume volume

    - 节日 jiérì 气氛 qìfēn 十分 shífēn 浓厚 nónghòu

    - Không khí ngày lễ rất nồng đượm.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà yǒu 浓厚 nónghòu de 风情 fēngqíng

    - Bức tranh này có phong cách tao nhã.

  • volume volume

    - duì 音乐 yīnyuè yǒu 浓厚兴趣 nónghòuxìngqù

    - Anh ấy có một sự quan tâm sâu sắc đến âm nhạc.

  • volume volume

    - 节日 jiérì de 气氛 qìfēn 非常 fēicháng 浓厚 nónghòu

    - Bầu không khí lễ hội rất đậm nét.

  • volume volume

    - 临战 línzhàn de 气氛 qìfēn 十分 shífēn 浓厚 nónghòu

    - bầu không khí trước khi ra trận vô cùng khí thế.

  • volume volume

    - duì 音乐 yīnyuè yǒu 浓厚 nónghòu de 兴趣 xìngqù

    - Anh ấy có hứng thú mạnh mẽ với âm nhạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nùng
    • Nét bút:丶丶一丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHBV (水竹月女)
    • Bảng mã:U+6D53
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa