Đọc nhanh: 稠稠 (trù trù). Ý nghĩa là: đặc; sền sệt. Ví dụ : - 稠稠的糖浆。 nước đường đặc.
稠稠 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặc; sền sệt
溶液浓的;粘的
- 稠稠 的 糖浆
- nước đường đặc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稠稠
- 森林 树木 很 稠密
- Cây trong rừng rất dày đặc.
- 森林 很 稠密
- Rừng rất rậm rạp.
- 稠稠 的 糖浆
- nước đường đặc.
- 人烟稠密
- nhà cửa đông đúc.
- 人烟稠密
- dân cư đông đúc.
- 夜色 如浓稠 的 墨砚 , 深沉 得化 不开
- Màn đêm giống như một lớp đá mực dày, quá sâu để có thể hòa tan
- 墨要 研得 稠 些
- Mực phải mài đặc hơn một chút.
- 平原地带 , 村落 稠密
- ở vùng đồng bằng, xóm làng đông đúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
稠›