Đọc nhanh: 人口稠密 (nhân khẩu trù mật). Ý nghĩa là: đông dân.
人口稠密 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đông dân
populous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人口稠密
- 人口 繁密
- dân số đông đúc
- 人口密度
- mật độ nhân khẩu.
- 人烟稠密
- nhà cửa đông đúc.
- 人烟稠密
- dân cư đông đúc.
- 《 人口学 难题 探析 》
- 'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'
- 两人 过从甚密
- hai người này đi lại với nhau rất thân mật.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
口›
密›
稠›