稠糊 chóu hú
volume volume

Từ hán việt: 【trù hồ】

Đọc nhanh: 稠糊 (trù hồ). Ý nghĩa là: đặc; sền sệt; dày; mập; to.

Ý Nghĩa của "稠糊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稠糊 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đặc; sền sệt; dày; mập; to

液体中含有某种固体成分很多

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稠糊

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 的话 dehuà hěn 含糊 hánhú 明白 míngbai shì 什么 shénme 意思 yìsī

    - Lời nói của anh ấy rất mơ hồ, không rõ ý nghĩa.

  • volume volume

    - 装神弄鬼 zhuāngshénnòngguǐ 糊弄人 hùnòngrén

    - cố tình huyễn hoặc lừa bịp người khác.

  • volume volume

    - yuè 解释 jiěshì 我越 wǒyuè 糊涂 hútú

    - Anh ấy càng giải thích, tôi càng không rõ.

  • volume volume

    - 发言 fāyán shí hěn 糊涂 hútú

    - Anh ấy nói rất lung tung khi phát biểu.

  • volume volume

    - 突然 tūrán 醒来 xǐnglái hòu hěn 迷糊 míhū

    - Anh ấy đột ngột thức dậy và cảm thấy lẫn lộn.

  • volume volume

    - 两笔 liǎngbǐ hái zhēn 不含糊 bùhánhù

    - mấy chữ đó anh ta viết khá đấy

  • volume volume

    - 糨糊 jiànghù 太稠 tàichóu 加上 jiāshàng 一点 yìdiǎn shuǐ xiè xiè

    - hồ đặc quá, pha thêm nước cho loãng tý đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+8 nét)
    • Pinyin: Chóu , Diào , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Trù , Điều , Điệu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDBGR (竹木月土口)
    • Bảng mã:U+7A20
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Hū , Hú , Hù
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDJRB (火木十口月)
    • Bảng mã:U+7CCA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao