依然故我 yīrán gùwǒ
volume volume

Từ hán việt: 【y nhiên cố ngã】

Đọc nhanh: 依然故我 (y nhiên cố ngã). Ý nghĩa là: (derog.) bị mắc kẹt trong cách của một người, trở thành con người cũ của một người (thành ngữ), không thay đổi.

Ý Nghĩa của "依然故我" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

依然故我 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (derog.) bị mắc kẹt trong cách của một người

(derog.) to be stuck in one's ways

✪ 2. trở thành con người cũ của một người (thành ngữ)

to be one's old self (idiom)

✪ 3. không thay đổi

to be unchanged

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依然故我

  • volume volume

    - 依然如故 yīránrúgù

    - vẫn như cũ.

  • volume volume

    - zài 故意 gùyì 诬陷 wūxiàn

    - Anh ta đang cố ý vu khống tôi.

  • volume volume

    - 不依 bùyī 故常 gùcháng

    - không theo lệ cũ

  • volume volume

    - 依然故我 yīrángùwǒ

    - vẫn là tôi ngày xưa

  • volume volume

    - 偶然 ǒurán lái 看望 kànwàng

    - Anh ấy thỉnh thoảng đến thăm tôi.

  • volume volume

    - hěn 坦然 tǎnrán 讲述 jiǎngshù zhe 故事 gùshì

    - Tôi rất thản nhiên kể chuyện.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen què 依然 yīrán shì 那么 nàme 后知后觉 hòuzhīhòujué

    - Không nghĩ chúng ta lại lạc hậu như vậy

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 故意 gùyì

    - Anh ấy luôn cố ý chọc giận tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǐ
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:ノ丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYHV (人卜竹女)
    • Bảng mã:U+4F9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JROK (十口人大)
    • Bảng mã:U+6545
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa