Đọc nhanh: 风云变幻 (phong vân biến huyễn). Ý nghĩa là: thay đổi bất ngờ; biến động bất ngờ.
风云变幻 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thay đổi bất ngờ; biến động bất ngờ
比喻局势的动荡与变化
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风云变幻
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 风云突变
- biến động bất ngờ.
- 风云变幻
- gió mây biến đổi thất thường
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 风云变色 ( 比喻 时局 变化 )
- gió mây đổi màu (ví với thời cuộc biến đổi)
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
变›
幻›
风›