百褶裙 bǎi zhě qún
volume volume

Từ hán việt: 【bá triệp quần】

Đọc nhanh: 百褶裙 (bá triệp quần). Ý nghĩa là: váy xếp nếp. Ví dụ : - 我记得你的百褶裙 Tôi nhớ chiếc váy xếp ly của bạn

Ý Nghĩa của "百褶裙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

百褶裙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. váy xếp nếp

有许多褶子的裙子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 记得 jìde de 百褶裙 bǎizhěqún

    - Tôi nhớ chiếc váy xếp ly của bạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百褶裙

  • volume volume

    - 裙子 qúnzi shàng de 褶子 zhězi

    - nếp may trên chiếc váy

  • volume volume

    - 百折 bǎizhé qún

    - váy xếp ly.

  • volume volume

    - 百褶 bǎizhě qún

    - cái váy có nhiều nếp gấp

  • volume volume

    - 三头 sāntóu 五百 wǔbǎi

    - khoảng năm ba trăm

  • volume volume

    - 可能 kěnéng shì jiā 百列 bǎiliè

    - Không thể nào đó là Gabriel.

  • volume volume

    - 记得 jìde de 百褶裙 bǎizhěqún

    - Tôi nhớ chiếc váy xếp ly của bạn

  • volume volume

    - zhè tiáo 裙子 qúnzi 二百块 èrbǎikuài

    - Cái váy này hai trăm tệ.

  • volume volume

    - zhè tiáo 裙子 qúnzi 起码 qǐmǎ 二百块 èrbǎikuài qián

    - Cái váy này ít nhất 200 tệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSKR (中尸大口)
    • Bảng mã:U+88D9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Y 衣 (+11 nét)
    • Pinyin: Dié , Xí , Zhé , Zhě
    • Âm hán việt: Triệp , Tập , Điệp
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSMA (中尸一日)
    • Bảng mã:U+8936
    • Tần suất sử dụng:Trung bình