Đọc nhanh: 百褶裙 (bá triệp quần). Ý nghĩa là: váy xếp nếp. Ví dụ : - 我记得你的百褶裙 Tôi nhớ chiếc váy xếp ly của bạn
百褶裙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. váy xếp nếp
有许多褶子的裙子
- 我 记得 你 的 百褶裙
- Tôi nhớ chiếc váy xếp ly của bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百褶裙
- 裙子 上 的 褶子
- nếp may trên chiếc váy
- 百折 裙
- váy xếp ly.
- 百褶 裙
- cái váy có nhiều nếp gấp
- 三头 五百
- khoảng năm ba trăm
- 不 可能 是 加 百列
- Không thể nào đó là Gabriel.
- 我 记得 你 的 百褶裙
- Tôi nhớ chiếc váy xếp ly của bạn
- 这 条 裙子 二百块
- Cái váy này hai trăm tệ.
- 这 条 裙子 起码 二百块 钱
- Cái váy này ít nhất 200 tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
百›
裙›
褶›