Đọc nhanh: 意志坚定 (ý chí kiên định). Ý nghĩa là: vững chí. Ví dụ : - 意志坚定,绝不动摇 Ý chí kiên cường, không thể lung lay.
意志坚定 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vững chí
- 意志 坚定 , 绝不 动摇
- Ý chí kiên cường, không thể lung lay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意志坚定
- 意志 坚定 , 绝不 动摇
- Ý chí kiên cường, không thể lung lay.
- 意志坚强
- ý chí kiên cường.
- 他 只要 一 拿定主意 就 会 像 盘石 般 坚定不移
- Anh ta chỉ cần giữ vững chủ kiến của mình, thì sẽ vững vàng như đá, kiên trì không thay đổi.
- 他 历经 苦难 , 意志 更坚
- Anh ấy trải qua khó khăn ý chí càng kiên cường.
- 我 的 意志 很 坚定
- Ý chí của tôi rất kiên định.
- 他 的 意志 非常 坚定
- Ý chí của anh ấy rất kiên cường.
- 我们 备 坚定 的 意志力
- Chúng ta có ý chí kiên định.
- 她 有着 坚韧 的 意志
- Cô ấy có ý chí kiên cường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坚›
定›
志›
意›
kiên cường; không lay chuyển được; bền gan vững chí
ý chí kiên cường; trăm lần bẻ cũng không cong; lay không chuyển, rung chẳng rời; nhấn xuống nước không chìm; ném vô lửa cũng không cháy. 多次受挫折都不退缩
bất khuất; không khuất phục; không nao núng; không sờn lòng
kiên cố không phá vỡ nổi; chắc không đẩy nổi; vững chắc; chắc chắn; kiên cố