坚韧不拔 jiānrèn bù bá
volume volume

Từ hán việt: 【kiên nhận bất bạt】

Đọc nhanh: 坚韧不拔 (kiên nhận bất bạt). Ý nghĩa là: kiên cường; không lay chuyển được; bền gan vững chí.

Ý Nghĩa của "坚韧不拔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坚韧不拔 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiên cường; không lay chuyển được; bền gan vững chí

气质刚强而柔韧,丝毫不能改变

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚韧不拔

  • volume volume

    - 自拔 zìbá

    - không thoát ra nổi

  • volume volume

    - 坚忍不拔 jiānrěnbùbá de 意志 yìzhì

    - ý chí vững vàng không lay chuyển được.

  • volume volume

    - 一毛不拔 yīmáobùbá

    - vắt chày ra nước; rán sành ra mỡ; keo kiệt vô cùng.

  • volume volume

    - 决不 juébù 放过 fàngguò 任何 rènhé 一个 yígè 雁过拔毛 yànguòbámáo de 机会 jīhuì

    - Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.

  • volume volume

    - 筠皮 yúnpí 坚韧 jiānrèn 不易 bùyì zhé

    - Vỏ tre cứng cáp không dễ gãy.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 拿定主意 nádìngzhǔyi jiù huì xiàng 盘石 pánshí bān 坚定不移 jiāndìngbùyí

    - Anh ta chỉ cần giữ vững chủ kiến của mình, thì sẽ vững vàng như đá, kiên trì không thay đổi.

  • volume volume

    - 不畏 bùwèi 严寒 yánhán 坚持 jiānchí 冬泳 dōngyǒng

    - không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.

  • volume volume

    - yǒu 坚韧 jiānrèn de 品格 pǐngé

    - Anh ấy có phẩm cách kiên cường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEG (中水土)
    • Bảng mã:U+575A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bá , Bèi
    • Âm hán việt: Bạt , Bội
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKK (手戈大大)
    • Bảng mã:U+62D4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 韋 (+3 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhận
    • Nét bút:一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSSHI (手尸尸竹戈)
    • Bảng mã:U+97E7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa