畏途 wèitú
volume volume

Từ hán việt: 【uý đồ】

Đọc nhanh: 畏途 (uý đồ). Ý nghĩa là: việc không dám làm; con đường nguy hiểm.

Ý Nghĩa của "畏途" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

畏途 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. việc không dám làm; con đường nguy hiểm

比喻不敢做的事情

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畏途

  • volume volume

    - 不是 búshì 半途而废 bàntúérfèi de rén

    - Anh ấy không phải là người dễ dàng bỏ cuộc.

  • volume volume

    - 仕途 shìtú 蹭蹬 cèngdèng

    - đường hoạn lộ long đong

  • volume volume

    - 丹砂 dānshā 用途 yòngtú 广泛 guǎngfàn

    - Chu sa có nhiều ứng dụng.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 进化 jìnhuà de 途程 túchéng

    - con đường tiến hoá của nhân loại.

  • volume volume

    - 从容就义 cóngróngjiùyì ( 毫不畏缩 háobùwèisuō 地为 dìwèi 正义 zhèngyì ér 牺牲 xīshēng )

    - ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.

  • volume volume

    - 丰富 fēngfù le 竹子 zhúzi de 用途 yòngtú

    - Anh ấy làm phong phú công dụng của tre.

  • volume volume

    - 中途 zhōngtú 放弃 fàngqì le 比赛 bǐsài

    - Anh ấy đã bỏ cuộc thi giữa chừng.

  • volume volume

    - 高考 gāokǎo 决定 juédìng zhe 许多 xǔduō rén de 前途 qiántú

    - Kỳ thi đại học quyết định tương lai của nhiều người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi , Wèi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WMV (田一女)
    • Bảng mã:U+754F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOMD (卜人一木)
    • Bảng mã:U+9014
    • Tần suất sử dụng:Rất cao