施展 shīzhǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thi triển】

Đọc nhanh: 施展 (thi triển). Ý nghĩa là: phát huy; thi thố (năng lực); thi triển. Ví dụ : - 施展本领。 phát huy bản lĩnh.. - 他把全部技术都施展出来了。 anh ấy thi thố hết toàn bộ kỹ thuật.

Ý Nghĩa của "施展" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

施展 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phát huy; thi thố (năng lực); thi triển

发挥 (能力)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 施展 shīzhǎn 本领 běnlǐng

    - phát huy bản lĩnh.

  • volume volume

    - 全部 quánbù 技术 jìshù dōu 施展 shīzhǎn 出来 chūlái le

    - anh ấy thi thố hết toàn bộ kỹ thuật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 施展

  • volume volume

    - 施展 shīzhǎn 本领 běnlǐng

    - phát huy bản lĩnh.

  • volume volume

    - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • volume volume

    - 施展 shīzhǎn 技能 jìnéng

    - Thi triển kỹ năng.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 措施 cuòshī 有效 yǒuxiào 促进 cùjìn le 发展 fāzhǎn

    - Biện pháp này đã thúc đẩy sự phát triển một cách hiệu quả.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 公司 gōngsī 越来越 yuèláiyuè 重视 zhòngshì 环保 huánbǎo 采取 cǎiqǔ le 许多 xǔduō 持续 chíxù 发展 fāzhǎn de 措施 cuòshī

    - Công ty này ngày càng quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường, đã thực hiện nhiều biện pháp phát triển bền vững.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi shì 一个 yígè 飞速发展 fēisùfāzhǎn de 城市 chéngshì

    - Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.

  • volume volume

    - 经济 jīngjì 环保 huánbǎo 政策 zhèngcè de 实施 shíshī 对于 duìyú 减少 jiǎnshǎo 环境污染 huánjìngwūrǎn 促进 cùjìn 持续 chíxù 发展 fāzhǎn 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Việc thực thi chính sách kinh tế và môi trường có ý nghĩa quan trọng để giảm thiểu ô nhiễm môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững.

  • volume volume

    - 全部 quánbù 技术 jìshù dōu 施展 shīzhǎn 出来 chūlái le

    - anh ấy thi thố hết toàn bộ kỹ thuật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhǎn
    • Âm hán việt: Triển
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:STV (尸廿女)
    • Bảng mã:U+5C55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phương 方 (+5 nét)
    • Pinyin: Shī , Shǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Thi , Thí , Thỉ
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOPD (卜尸人心木)
    • Bảng mã:U+65BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao