Đọc nhanh: 敌敌畏 (địch địch uý). Ý nghĩa là: thuốc trừ sâu DDVP.
敌敌畏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc trừ sâu DDVP
一种有机磷杀虫剂,无色油状液体,有挥发性,用来防治棉蚜等农业害虫,也用来刹死蚊蝇等 (英:DDVP,是dimethyl-dichloro-vinyl-phosphate的缩写)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敌敌畏
- 互相 敌视
- coi nhau như kẻ thù
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 这个 懦夫 在 敌人 面前 畏缩不前
- Kẻ hèn nhát này co rúm lại trước mặt kẻ thù.
- 了解 敌情
- hiểu rõ tình hình quân địch
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
- 严防 敌人 破坏
- đề phòng nghiêm ngặt quân địch phá hoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敌›
畏›