狂饮暴食 kuáng yǐn bàoshí
volume volume

Từ hán việt: 【cuồng ẩm bạo thực】

Đọc nhanh: 狂饮暴食 (cuồng ẩm bạo thực). Ý nghĩa là: háu ăn say sưa (thành ngữ); ăn uống quá độ.

Ý Nghĩa của "狂饮暴食" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狂饮暴食 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. háu ăn say sưa (thành ngữ); ăn uống quá độ

drunken gluttony (idiom); eating and drinking to excess

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狂饮暴食

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng 饮食 yǐnshí 息息相关 xīxīxiāngguān

    - Sức khỏe gắn liền với chế độ ăn uống.

  • volume volume

    - 暴饮暴食 bàoyǐnbàoshí 伤胃 shāngwèi 倒胃口 dǎowèikǒu duì 身体 shēntǐ 有害无益 yǒuhàiwúyì

    - Ăn quá nhiều có thể bị ngán , làm rối loạn cảm giác thèm ăn và có hại cho cơ thể.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng 饮食 yǐnshí shì 长寿 chángshòu de 秘诀 mìjué

    - Ăn uống lành mạnh là bí quyết trường thọ.

  • volume volume

    - 注重 zhùzhòng 保健 bǎojiàn 饮食 yǐnshí

    - Anh ấy chú trọng bảo vệ sức khỏe và chế độ ăn.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 建议 jiànyì 改善 gǎishàn 饮食习惯 yǐnshíxíguàn

    - Bác sĩ khuyên tôi cải thiện thói quen ăn uống.

  • volume volume

    - cóng 健康 jiànkāng 观点 guāndiǎn 来看 láikàn 饮食 yǐnshí hěn 重要 zhòngyào

    - Từ góc độ sức khỏe, ăn uống rất quan trọng.

  • volume volume

    - zài 饮食 yǐnshí shàng hěn diāo hěn ràng rén 头疼 tóuténg

    - Cô ấy rất kén ăn, rất khiến người khác đau đầu.

  • - 中国 zhōngguó de 饮食文化 yǐnshíwénhuà 非常 fēicháng 丰富 fēngfù 多样 duōyàng

    - Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+11 nét)
    • Pinyin: Bào , Bó , Pù
    • Âm hán việt: Bão , Bạo , Bộc
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ATCE (日廿金水)
    • Bảng mã:U+66B4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué , Kuáng
    • Âm hán việt: Cuồng
    • Nét bút:ノフノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHMG (大竹一土)
    • Bảng mã:U+72C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấm , Ẩm
    • Nét bút:ノフフノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NVNO (弓女弓人)
    • Bảng mã:U+996E
    • Tần suất sử dụng:Cao