狂暴者 kuángbào zhě
volume volume

Từ hán việt: 【cuồng bạo giả】

Đọc nhanh: 狂暴者 (cuồng bạo giả). Ý nghĩa là: berserker (nhập vai tưởng tượng).

Ý Nghĩa của "狂暴者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狂暴者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. berserker (nhập vai tưởng tượng)

berserker (fantasy role-playing)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狂暴者

  • volume volume

    - Jason shì 狂热 kuángrè de 当代艺术 dāngdàiyìshù 爱好者 àihàozhě

    - Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.

  • volume volume

    - 风暴 fēngbào 带有 dàiyǒu 强风 qiángfēng huò 狂风 kuángfēng dàn 很少 hěnshǎo huò 几乎 jīhū 无雨 wúyǔ de 一种 yīzhǒng 风暴 fēngbào

    - Một loại cơn bão có gió mạnh hoặc gió mạnh nhưng ít mưa hoặc gần như không mưa.

  • volume volume

    - 狂风暴雨 kuángfēngbàoyǔ

    - mưa to gió lớn

  • volume volume

    - xiàng 这样 zhèyàng de 猥亵 wěixiè kuáng 可能 kěnéng huì yǒu 成百上千 chéngbǎishàngqiān de 受害者 shòuhàizhě

    - Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.

  • volume volume

    - 狂暴 kuángbào de 北风 běifēng

    - gió Bắc cuồng bạo.

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 狂暴 kuángbào

    - tính khí cuồng bạo.

  • volume volume

    - 残暴 cánbào de 侵略者 qīnlüèzhě

    - quân xâm lược tàn bạo

  • volume volume

    - shì 校暴 xiàobào 被害者 bèihàizhě

    - A ấy là nạn nhân của bạo lực học đường

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+11 nét)
    • Pinyin: Bào , Bó , Pù
    • Âm hán việt: Bão , Bạo , Bộc
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ATCE (日廿金水)
    • Bảng mã:U+66B4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué , Kuáng
    • Âm hán việt: Cuồng
    • Nét bút:ノフノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHMG (大竹一土)
    • Bảng mã:U+72C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao