Đọc nhanh: 狂暴者 (cuồng bạo giả). Ý nghĩa là: berserker (nhập vai tưởng tượng).
狂暴者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. berserker (nhập vai tưởng tượng)
berserker (fantasy role-playing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狂暴者
- Jason 是 个 狂热 的 当代艺术 爱好者
- Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.
- 风暴 带有 强风 或 狂风 但 很少 或 几乎 无雨 的 一种 风暴
- Một loại cơn bão có gió mạnh hoặc gió mạnh nhưng ít mưa hoặc gần như không mưa.
- 狂风暴雨
- mưa to gió lớn
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 狂暴 的 北风
- gió Bắc cuồng bạo.
- 性情 狂暴
- tính khí cuồng bạo.
- 残暴 的 侵略者
- quân xâm lược tàn bạo
- 他 是 校暴 被害者
- A ấy là nạn nhân của bạo lực học đường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暴›
狂›
者›