狂奔 kuángbēn
volume volume

Từ hán việt: 【cuồng bôn】

Đọc nhanh: 狂奔 (cuồng bôn). Ý nghĩa là: cuồn cuộn; phi nước đại; băng băng; lao điên cuồng; chạy lồng; chạy như điên. Ví dụ : - 战马狂奔。 ngựa chiến lao điên cuồng.. - 洪水狂奔而来。 nước lũ cuồn cuộn đổ về.

Ý Nghĩa của "狂奔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狂奔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cuồn cuộn; phi nước đại; băng băng; lao điên cuồng; chạy lồng; chạy như điên

迅猛地奔跑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 战马 zhànmǎ 狂奔 kuángbēn

    - ngựa chiến lao điên cuồng.

  • volume volume

    - 洪水 hóngshuǐ 狂奔 kuángbēn ér lái

    - nước lũ cuồn cuộn đổ về.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狂奔

  • volume volume

    - 战马 zhànmǎ 狂奔 kuángbēn

    - ngựa chiến lao điên cuồng.

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 张狂 zhāngkuáng

    - cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh

  • volume volume

    - mǎi le 两张 liǎngzhāng 百慕大 bǎimùdà de 机票 jīpiào shuō 我们 wǒmen yào 私奔 sībēn

    - Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.

  • volume volume

    - wèi 事业 shìyè 奔波 bēnbō

    - Anh ấy bôn ba vì sự nghiệp.

  • volume volume

    - 洪水 hóngshuǐ 狂奔 kuángbēn ér lái

    - nước lũ cuồn cuộn đổ về.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 晚上 wǎnshang 出奔 chūbēn

    - Họ chạy trốn vào ban đêm.

  • volume volume

    - 为了 wèile 工作 gōngzuò 四处奔走 sìchùbēnzǒu

    - Anh ấy chạy ngược chạy xuôi lo việc.

  • volume volume

    - dāng 看到 kàndào 那里 nàlǐ de 原生态 yuánshēngtài 美景 měijǐng hòu jiù 脱缰 tuōjiāng de 野马 yěmǎ 四处 sìchù 狂奔 kuángbēn

    - Khi tôi nhìn thấy vẻ đẹp sinh thái ban đầu ở đó, tôi như một con ngựa hoang chạy xung quanh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēn , Bèn
    • Âm hán việt: Bôn , Phẫn
    • Nét bút:一ノ丶一丨一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KJT (大十廿)
    • Bảng mã:U+5954
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué , Kuáng
    • Âm hán việt: Cuồng
    • Nét bút:ノフノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHMG (大竹一土)
    • Bảng mã:U+72C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao