正派 zhèngpài
volume volume

Từ hán việt: 【chánh phái】

Đọc nhanh: 正派 (chánh phái). Ý nghĩa là: nghiêm túc; đứng đắn; ngay thẳng thật thà; tốt nết; chính đính, chững. Ví dụ : - 正派人 người đứng đắn. - 作风正派 tác phong đứng đắn.

Ý Nghĩa của "正派" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

正派 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghiêm túc; đứng đắn; ngay thẳng thật thà; tốt nết; chính đính

(品行、作风) 规矩,严肃,光明

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正派人 zhèngpàirén

    - người đứng đắn

  • volume volume

    - 作风正派 zuòfēngzhèngpài

    - tác phong đứng đắn.

✪ 2. chững

整齐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正派

  • volume volume

    - 作风正派 zuòfēngzhèngpài

    - tác phong nghiêm chỉnh; tác phong chính phái.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 正前方 zhèngqiánfāng 地面 dìmiàn de 正是 zhèngshì 东方 dōngfāng 各门派 gèménpài 掌门 zhǎngmén

    - Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.

  • volume volume

    - 正派人 zhèngpàirén

    - người đứng đắn

  • volume volume

    - 基本原理 jīběnyuánlǐ 一个 yígè 学科 xuékē 学派 xuépài huò 一门 yīmén 科学 kēxué de 正统 zhèngtǒng de 指导作用 zhǐdǎozuòyòng de 原则 yuánzé

    - Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.

  • volume volume

    - 伤风败俗 shāngfēngbàisú de 公认 gōngrèn de 正派 zhèngpài de huò 谨慎 jǐnshèn de 标准 biāozhǔn yǒu 冲突 chōngtū de

    - Đối lập với các tiêu chuẩn công nhận chính thống hoặc thận trọng, một người bị ảnh hưởng bởi những thói quen/cách sống xấu xa và gây tổn thương.

  • volume volume

    - 放假 fàngjià 快递 kuàidì yuán 轮休制 lúnxiūzhì 正常 zhèngcháng 派送 pàisòng

    - Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.

  • volume volume

    - shì 正派 zhèngpài de 扑克 pūkè 玩家 wánjiā

    - Tôi là một người chơi poker tử tế.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí shì hěn 正派 zhèngpài de rén

    - Anh ấy luôn là người chính trực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Bài , Mài , Pā , Pài
    • Âm hán việt: Ba , Phái
    • Nét bút:丶丶一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHV (水竹竹女)
    • Bảng mã:U+6D3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa