Đọc nhanh: 正片 (chính phiến). Ý nghĩa là: giấy tráng phim; giấy rửa phim, phim gốc, phim chính; phim chiếu chính.
正片 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. giấy tráng phim; giấy rửa phim
经过晒印带有图像的照相纸
✪ 2. phim gốc
见〖拷贝〗
✪ 3. phim chính; phim chiếu chính
电影放映时的主要影片 (区别于加映的短片)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正片
- 正是 梨树 挂花 的 时候 , 远远望去 一片 雪白
- vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
- 厨师 正在 脍 鱼片
- Đầu bếp đang cắt cá thành lát mỏng.
- 那片 茶树 正 开花
- Những cây chè đó đang nở hoa.
- 电脑 的 芯片 正 变得 越来越 小
- Chip máy tính ngày càng nhỏ hơn.
- 这张 照片 是 正面 的
- Bức ảnh này là mặt trước.
- 我 正在 上传 图片
- Tôi đang tải hình ảnh lên.
- 他们 正在 治理 这片 荒地
- Họ đang cải tạo mảnh đất hoang này.
- 雪花儿 飘飘 , 我 抬头 仰视 天空 , 雪花 正像 一片片 茸毛 飘落 下来
- Những bông tuyết rung rinh, tôi ngước nhìn bầu trời, những bông tuyết đang rơi tựa như lông tơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
片›