反派 fǎnpài
volume volume

Từ hán việt: 【phản phái】

Đọc nhanh: 反派 (phản phái). Ý nghĩa là: nhân vật phản diện. Ví dụ : - 灭霸是漫威中的反派角色 Thanos là nhân vật phản diện trong Marvel

Ý Nghĩa của "反派" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

反派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhân vật phản diện

戏剧、电影、电视、小说中的坏人;反面人物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 灭霸 mièbà shì 漫威 mànwēi zhōng de 反派 fǎnpài 角色 juésè

    - Thanos là nhân vật phản diện trong Marvel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反派

  • volume volume

    - 成功 chénggōng shì 反派 fǎnpài

    - Cô ấy thành công đóng vai phản diện.

  • volume volume

    - 灭霸 mièbà shì 漫威 mànwēi zhōng de 反派 fǎnpài 角色 juésè

    - Thanos là nhân vật phản diện trong Marvel

  • volume volume

    - 他常演 tāchángyǎn 反派 fǎnpài jiǎo

    - Anh ấy thường đóng vai phản diện.

  • volume volume

    - bèi pài 反叛者 fǎnpànzhě

    - Anh ta được cử đi ám sát kẻ phản loạn.

  • volume volume

    - 造反派 zàofǎnpài 领袖 lǐngxiù 警察 jǐngchá 首领 shǒulǐng 秘密 mìmì 会见 huìjiàn

    - Lãnh đạo của nhóm nổi dậy gặp gỡ mật tới với người đứng đầu cảnh sát.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 对于 duìyú 反动派 fǎndòngpài 反动 fǎndòng 阶级 jiējí de 反动 fǎndòng 行为 xíngwéi 决不 juébù shī 仁政 rénzhèng

    - đối với các hành vi chống đối của các đảng phái, các giai cấp phản động, chúng tôi quyết không nhân nhượng.

  • volume volume

    - 打垮 dǎkuǎ le 反动派 fǎndòngpài 穷人 qióngrén jiù yǒu le 出头 chūtóu de 日子 rìzi

    - dẹp xong bọn phản động rồi thì người nghèo mới thoát ra được những ngày sống khổ sở.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抓获 zhuāhuò le 几名 jǐmíng 反动派 fǎndòngpài

    - Họ đã bắt được vài tên phản động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Bài , Mài , Pā , Pài
    • Âm hán việt: Ba , Phái
    • Nét bút:丶丶一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHV (水竹竹女)
    • Bảng mã:U+6D3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao