Đọc nhanh: 高洁 (cao khiết). Ý nghĩa là: cao thượng; cao cả; trong sạch; cao quý; thanh cao; cao nhã; hào hiệp, cao khiết. Ví dụ : - 品行高洁 phẩm hạnh cao quý. - 高洁的情怀 tâm tình cao quý
高洁 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cao thượng; cao cả; trong sạch; cao quý; thanh cao; cao nhã; hào hiệp
高尚纯洁
- 品行 高洁
- phẩm hạnh cao quý
- 高洁 的 情怀
- tâm tình cao quý
✪ 2. cao khiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高洁
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 品行 高洁
- phẩm hạnh cao quý
- 高洁 的 情怀
- tâm tình cao quý
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洁›
高›
ngay thẳng; chính trực
chính trực; ngay thẳng; cương trực
chính đáng; chính đại; rộng rãi
Liêm Khiết
chính trực; ngay thẳngcốt ngạnh
bộc trực; giản dị chân thật; mộc mạc; phác trực
Ngay Ngắn, Vuông Vắn, Chành Chạnh
nghiêm túc; đứng đắn; ngay thẳng thật thà; tốt nết; chính đínhchững
Thanh Liêm, Thanh Bạch Liêm Khiết
Trong Sạch (Tâm Hồn, Tổ Chức, Đội Ngũ)
Chính Trực, Ngay Thẳng, Cốt Ngạnh
chính trực; ngay thẳng; trực