高洁 gāojié
volume volume

Từ hán việt: 【cao khiết】

Đọc nhanh: 高洁 (cao khiết). Ý nghĩa là: cao thượng; cao cả; trong sạch; cao quý; thanh cao; cao nhã; hào hiệp, cao khiết. Ví dụ : - 品行高洁 phẩm hạnh cao quý. - 高洁的情怀 tâm tình cao quý

Ý Nghĩa của "高洁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高洁 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cao thượng; cao cả; trong sạch; cao quý; thanh cao; cao nhã; hào hiệp

高尚纯洁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 品行 pǐnxíng 高洁 gāojié

    - phẩm hạnh cao quý

  • volume volume

    - 高洁 gāojié de 情怀 qínghuái

    - tâm tình cao quý

✪ 2. cao khiết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高洁

  • volume volume

    - 一座 yīzuò 高楼 gāolóu

    - Một tòa nhà lầu.

  • volume volume

    - 万丈高楼 wànzhànggāolóu

    - lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.

  • volume volume

    - 麦茬 màichá hěn gāo

    - Gốc rạ lúa mì rất cao.

  • volume volume

    - wàn 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 遇见 yùjiàn nín

    - Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.

  • volume volume

    - 品行 pǐnxíng 高洁 gāojié

    - phẩm hạnh cao quý

  • volume volume

    - 高洁 gāojié de 情怀 qínghuái

    - tâm tình cao quý

  • volume volume

    - 上下班 shàngxiàbān 高峰 gāofēng 时间 shíjiān 路上 lùshàng 拥挤 yōngjǐ

    - Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm

  • volume volume

    - 万仞高山 wànrèngāoshān

    - núi cao vạn nhẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jié
    • Âm hán việt: Khiết
    • Nét bút:丶丶一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EGR (水土口)
    • Bảng mã:U+6D01
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa