Đọc nhanh: 刚直 (cương trực). Ý nghĩa là: chính trực; ngay thẳng; trực. Ví dụ : - 刚直不阿 chính trực không a dua
✪ 1. chính trực; ngay thẳng; trực
刚正
- 刚直不阿
- chính trực không a dua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刚直
- 刚直不阿
- chính trực không a dua
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 峭直 ( 刚直 严峻 )
- cương trực nghiêm túc.
- 一直 都 这么 斤斤计较 , 多 累人 !
- Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!
- 一直 循规蹈矩
- Luôn tuân theo các quy tắc.
- 刚才 烟得 我 直 流泪
- Vừa nãy cay mắt tôi chảy nước mắt mãi.
- 你 的 电话 刚才 怎么 一直 占线 ?
- Điện thoại bạn sao nãy đường dây bận mãi vậy?
- 刚 出炉 的 面包 简直 甜得 要命 呀
- Bánh mì mới nướng ngọt quá đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刚›
直›
ngay thẳng; chính trực
bộc trực; giản dị chân thật; mộc mạc; phác trực
chính đáng; chính đại; rộng rãi
cao thượng; cao cả; trong sạch; cao quý; thanh cao; cao nhã; hào hiệpcao khiết
chính trực; ngay thẳngcốt ngạnh
Chính Trực, Ngay Thẳng, Cốt Ngạnh
Ngay Ngắn, Vuông Vắn, Chành Chạnh
nghiêm túc; đứng đắn; ngay thẳng thật thà; tốt nết; chính đínhchững
Thỏa Đáng, Chính Đáng, Hợp Lý
chính trực; ngay thẳng; cương trực
mạnh mẽ và ngay thẳng