Đọc nhanh: 端方 (đoan phương). Ý nghĩa là: đoan chính; đoan trang; đứng đắn; chính phái, Đoan Phương (viên quan cuối đời Thanh, Trung Quốc). Ví dụ : - 品行端方 phẩm hạnh đoan chính
端方 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đoan chính; đoan trang; đứng đắn; chính phái
端正;正派
- 品行 端方
- phẩm hạnh đoan chính
✪ 2. Đoan Phương (viên quan cuối đời Thanh, Trung Quốc)
(1861-1911) 清末官吏,满洲正白旗人,曾任陕西按察使,护陕西巡抚,后为湖北巡抚,署湖广总督,又任江苏巡抚署两江总督,1905年出洋考察1911年保路运 动中为川汉铁路大臣.率军入川镇压保路运动,在资中被起义新军杀死
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端方
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 这个 方案 有 不少 弊端
- Phương án này có nhiều lỗ hổng.
- 品行 端方
- phẩm hạnh đoan chính
- 武松 读 了 印信 榜文 , 方知端 的 有 虎
- Võ Tòng đọc xong bảng cáo thị, mới biết quả thực có hổ.
- 谈判 双方 正 寻求 和平解决 争端 的 办法
- Cả hai bên đang tìm kiếm cách giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
- 从中 斡旋 , 解决 两方 争端
- đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.
- 我 一 问起 , 方知端 的
- tôi hỏi đến mới biết đầu đuôi.
- 上 一个 地方 不好 吗
- Nơi cuối cùng không tốt?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
端›