Đọc nhanh: 正片儿 (chính phiến nhi). Ý nghĩa là: giấy tráng phim; phim chính.
正片儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy tráng phim; phim chính
正片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正片儿
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 他 正在 干活儿
- Anh ấy đang làm việc.
- 他 认出 了 这 正是 失散多年 、 日夜 魂牵梦萦 的 儿子
- ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.
- 事情 正 处在 坎儿 上
- sự việc đang ở thời điểm quan trọng.
- 他 正当年 , 干活 一点儿 也 不 觉得 累
- anh ấy đương lúc sung sức, làm việc gì cũng không biết mệt.
- 事情 正在 坎儿 上 , 千万别 大意
- Mọi thứ đang trở nên khó khăn, vì vậy đừng bất cẩn.
- 他们 正在 治理 这片 荒地
- Họ đang cải tạo mảnh đất hoang này.
- 雪花儿 飘飘 , 我 抬头 仰视 天空 , 雪花 正像 一片片 茸毛 飘落 下来
- Những bông tuyết rung rinh, tôi ngước nhìn bầu trời, những bông tuyết đang rơi tựa như lông tơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
正›
片›