Đọc nhanh: 圭表 (khuê biểu). Ý nghĩa là: khuê biểu (dụng cụ đo bóng nắng, từ đó tính thời gian, tiết khí... thời xưa).
圭表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuê biểu (dụng cụ đo bóng nắng, từ đó tính thời gian, tiết khí... thời xưa)
中国古代天文仪器,是在石座上平放着一个尺 (圭) ,南北两端各立一个标杆 (表) 根据日影的长短可以测定节气和一年时间的长短
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圭表
- 圭表 是 古代 工具
- Khuê biểu là công cụ cổ đại.
- 圭表 在 古代 很 重要
- Khuê biểu vào thời cổ đại rất quan trọng.
- 圭表 是 古代 的 测量 工具
- Cột đo bóng nắng là công cụ đo lường cổ đại.
- 我们 学习 如何 使用 圭表
- Chúng tôi học cách sử dụng cột đo bóng nắng.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圭›
表›