Đọc nhanh: 标准件 (tiêu chuẩn kiện). Ý nghĩa là: linh kiện chuẩn.
标准件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. linh kiện chuẩn
按照国家统一规定的标准、规格生产的零件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准件
- 他们 调整 了 底薪 标准
- Họ đã điều chỉnh tiêu chuẩn lương cơ bản.
- 他 正在 准备 投标 文件
- Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.
- 他 正在 瞄准 目标
- Anh ấy đang nhắm mục tiêu.
- 他 的 普通话 不太 标准
- Tiếng phổ thông của anh ấy không chuẩn lắm.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 他们 制定 了 新 的 标准
- Họ đã đặt ra tiêu chuẩn mới.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
准›
标›