Đọc nhanh: 法式 (pháp thức). Ý nghĩa là: cách thức tiêu chuẩn; cách thức chuẩn.
法式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cách thức tiêu chuẩn; cách thức chuẩn
标准的格式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法式
- 这是 法式 第戎 芥末 糊 吗
- Đó có phải là mù tạt Dijon không?
- 新 法律 今天 正式 通过 了
- Luật mới hôm nay đã được thông qua chính thức.
- 还好 我 翻出 了 这根 法式 长棍
- Cảm ơn Chúa, tôi đã tìm thấy chiếc bánh mì cũ này
- 复合 构词法 将 单个 字 组成 复合词 的 形式
- Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.
- 在 法国 , 时新 的 式样 都 是 演员 们 首创 的
- Ở Pháp, các kiểu thời trang mới luôn được các diễn viên sáng tạo ra.
- 法庭 中 使用 的 誓词 有 固定 的 格式
- Các lời thề được sử dụng trong phòng tòa có định dạng cố định.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 填鸭式 的 教学方法 只能 起 反作用
- phương pháp học nhồi nhét chỉ có thể gây ra phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
法›
Mô Phạm
pháp luật; chế độ pháp lệnh; pháp độchuẩn mực hành vi; quy củ; phép tắc; tắctắc độ
Tiêu Chuẩn
Quá Trình, Trình Tự
quy phạm; nề nếp; mẫu mực; tiêu chuẩn
khuê biểu (dụng cụ đo bóng nắng, từ đó tính thời gian, tiết khí... thời xưa)
khuê biểu; khuôn mẫu; mẫu mực; chuẩn mực; phép tắc; mực thước